Bởi Vinij Tansakul

Nuôi trồng thủy sản, hoạt động nuôi trồng các thủy sinh vật, có thể được phân loại thành nhiều loại dựa trên mức độ quản lý và sử dụng tài nguyên. Nhìn chung, các hoạt động nuôi trồng thuỷ sản có thể được chia thành bốn nhóm chính: quảng canh, bán thâm canh, thâm canh và siêu thâm canh. Mỗi loại có đặc điểm, ưu điểm và thách thức riêng (Oddsson 2020).
Nuôi trồng thuỷ sản quảng canh: là hình thức nuôi trồng truyền thống, tận dụng các thuỷ vực tự nhiên như ao hồ hoặc sông suối. Các loài thuỷ sản được nuôi với sự can thiệp tối thiểu, chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên như tảo và các sinh vật thủy sinh hiển vị (kích cỡ nhỏ). Với mật độ thả thấp và quản lý hạn chế, nuôi trồng thuỷ sản quảng canh có chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, nuôi quảng canh cũng dẫn đến năng suất thấp và không ổn định, thường phù hợp cho canh tác tự cung tự cấp hơn là sản xuất thương mại.
Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh: là phương pháp kết hợp giữa thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung. Mặc dù các loài nuôi vẫn dựa vào thức ăn tự nhiên, nhưng thức ăn bổ sung và phân bón được sữa dụng vào để tăng năng suất. Chất lượng nước được giám sát và kiểm soát để tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng của loài nuôi. Phương pháp này mang lại năng suất cao hơn so với nuôi trồng quảng canh, nhưng đòi hỏi quản lý và chi phí thức ăn tăng.
Nuôi trồng thuỷ sản thâm canh: là nuôi trong diện tích nhỏ, có mức độ kiểm soát cao đối với các yếu tố môi trường. Loài nuôi được cho ăn có kiểm soát và chất lượng nước được giám sát và quản lý cẩn thận thông qua các hệ thống như hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Phương pháp này cho phép thả mật độ cao và tăng trưởng nhanh, dẫn đến năng suất cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, nuôi trồng thuỷ sản thâm cnah đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở vật chất, thức ăn và nhân công, đồng thời mang theo rủi ro bùng phát dịch bệnh cao hơn.
Nuôi trồng thuỷ sản siêu thâm canh: đại diện cho đỉnh cao của tiến bộ công nghệ trong nuôi trồng thủy sản. Phương thức nuôi này phụ thuộc rất nhiều vào các hệ thống tiên tiến như RAS để tạo ra điều kiện cho loài nuôi tăng trưởng tối ưu. Thông qua kiểm soát chính xác chất lượng nước, nhiệt độ và hàm lượng oxy, nuôi trồng thuỷ sản siêu thâm canh cho phép thả mật độ nuôi rất cao và sản xuất quanh năm. Mặc dù mang lại năng suất cao nhất, nhưng nó cũng đòi hỏi đầu tư vốn lớn, chuyên môn kỹ thuật và quản lý nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro.
| Loại hình | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Quảng canh | Sử dụng thuỷ vực tự nhiên | Chi phí thấp | Năng suất thấp |
| Bán thâm canh | Kết hợp thức ăn tự nhiên và bổ sung | Năng suất cao | Chi phí quản lý cao |
| Thâm canh | Kiểm soát chất lượng nước và cho ăn liên tục | Năng suất rất cao | Chi phí vận hành cao |
| Siêu thâm canh | Sử dụng công nghệ tiên tiến | Năng suất tối đa | Đầu tư ban đầu cao |
Qua bảng tóm tắt các loại hình nuôi trồng thủy sản và sự khác biệt của chúng cho thấy chỉ có hai loại hình quảng canh và bán thâm canh, mới có thể được xem như là “Nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên”.
Ngành nuôi trồng thủy sản đang trải qua một quá trình chuyển đổi nhanh chóng, được thúc đẩy bởi yêu cầu ngày càng tăng về nuôi trồng thủy sản bền vững và hiệu quả. Mặc dù những tiến bộ công nghệ mang lại những giải pháp đầy hứa hẹn, nhưng một cách tiếp cận truyền thống hơn, nhấn mạnh chất lượng hơn số lượng, đang ngày càng được ưa chuộng. Triết lý “ít hơn nhưng tốt hơn” này phù hợp với các nguyên tắc của nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên, một phương pháp bền vững và thân thiện với môi trường, tận dụng sức mạnh của các hệ sinh thái tự nhiên.
Nuôi Trồng Thủy Sản Dựa Vào Tự Nhiên (Nature-Based Aquaculture) Là Gì?
Nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên là phương pháp nuôi trồng ưu tiên sử dụng tài nguyên tự nhiên và các quá trình sinh thái để nuôi trồng các loài thuỷ sản. Dựa vào mô phỏng môi trường tự nhiên, phương pháp này giảm thiểu sự phụ thuộc vào hoá chất cửa dụng, thức ăn nhân tạo và công nghệ sử dụng nhiều năng lượng. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thúc đẩy các hệ sinh thái lành mạnh trong ao nuôi, thúc đẩy đa dạng sinh học và giảm tác động đến môi trường.
Lợi Ích về Môi Trường và Kinh Tế của Nuôi Trồng Thủy Sản
Dựa Vào Tự Nhiên
Bằng việc khuyến khích sự phát triển của các nguồn thức ăn tự nhiên như thực vật thủy sinh và sinh vật phù du, nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên giảm nhu cầu sử dụng thức ăn nhân tạo. Điều này không chỉ làm giảm chi phí sản xuất mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trưởng do thức ăn dưa thừa. Ngoài ra, một hệ sinh thái đa dạng trong ao nuôi có thể giúp kiểm soát sự bùng phát dịch bệnh. Qua tạo môi trường sống cho các sinh vật có lợi, chẳng hạn như chim ăn cá và côn trùng thủy sinh, người nuôi có thể tự nhiên kiểm soát sâu bệnh thường được tìm thấy trong ao thâm canh.
Hệ thống nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên thường dựa vào dòng nước chảy tự nhiên và năng lượng mặt trời để vận hành. Phương pháp này làm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu khí thải nhà kính. Ngoài ra, sử dụng thực vật thủy sinh để lọc nước có thể giảm nhu cầu năng lượng hơn nữa. Hệ thống này tạo ra phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững, ưu tiên sức khỏe và phúc lợi của động vật thủy sinh. Nuôi các loài thuỷ sản trong hệ thống nuôi được mô phỏng chặt chẽ theo môi trường tự nhiên thúc đẩy hệ thống miễn dịch mạnh hơn và khả năng thích nghi tốt hơn. Khả năng phục hồi tăng cường miễn dịch dẫn đến động vật khỏe mạnh hơn, tỷ lệ sống sót cao hơn, ngay cả trong điều kiện khó khăn.
Nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên có lợi thế chính là giảm chi phí hoạt động. Phương pháp này giảm thiểu sự phụ thuộc các đầu vào có sử dụng nhiều năng lượng như thức ăn nhân tạo và hóa chất, người nuôi có thể giảm tổng chi phí sản xuất. Mặc dù năng suất có thể thấp hơn so với hệ thống ao thâm canh, nhưng cấu trúc chi phí thấp hơn có thể dẫn đến mô hình kinh doanh hiệu quả hơn.
Hơn nữa, người tiêu dùng hiện đại ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường và tìm kiếm các sản phẩm an toàn và bền vững. Nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên, phù hợp với những sở thích này, có thể tận dụng thị trường ngày càng tăng cho các sản phẩm tự nhiên và không hóa chất. Với sản phẩm cao cấp, cho phép nhà sản xuất yêu cầu giá cao hơn và tạo ra doanh thu lớn hơn.
Các doanh nghiệp áp dụng các phương pháp nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường có thể được hưởng lợi từ các chính sách hỗ trợ và sáng kiến tài trợ thúc đẩy phát triển bền vững. Ngoài ra, khả năng sản xuất các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững của quốc tế nghiêm ngặt mở ra cơ hội cho thị trường xuất khẩu béo bở.
Do đó, bằng cách áp dụng nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên, ngành nuôi thủy sản có thể hướng tới một tương lai bền vững hơn và có khả năng chống chịu tốt hơn. Phương pháp này không chỉ có lợi cho môi trường mà còn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, cao cấp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm có nguồn gốc bền vững và có đạo đức, do đó tạo ra lợi nhuận kinh tế đáng kể khi được tiếp thị thông minh.
Ví dụ về Nuôi Trồng Thủy Sản Dựa Trên Tự Nhiên
Ba ví dụ về nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên như dưới đây:
Thứ nhất là nuôi tôm và cua tự nhiên. Phương pháp này sử dụng các thuỷ vực hiện có như ao hồ gần kênh rạch hoặc cửa sông. Phương pháp quản lý dòng chảy nước một cách chiến lược và kết hợp các nguồn thức ăn tự nhiên như thực vật thủy sinh và các sinh vật nhỏ, người nuôi có thể giảm sự phụ thuộc vào thức ăn nhân tạo. Ngoài ra, tôm và cua nuôi tự nhiên này thường có giá cao hơn trên thị trường (Trangstory Thailand 2024).
Thứ hai là hệ thống đa nuôi: Phương pháp này liên quan đến việc nuôi nhiều loài thủy sinh trong cùng một ao để tạo ra một hệ sinh thái cân bằng. Ví dụ, cá có thể được đưa vào để tiêu thụ tảo mà chúng có thể là trở ngại với tôm. Đổi lại, tôm có thể tiêu thụ giun nhỏ, góp phần tạo nên môi trường ao sạch hơn. Phương thức này giảm thiểu sử dụng hóa chất để kiểm soát côn trùng và tảo. Một ví dụ về phương pháp này là tại Trại Prapaphan ở tỉnh Nakhon Pathom, Thái Lan; ở đây cá rô phi vằn và tôm thẻ chân trắng được nuôi cùng nhau sử dụng kỹ thuật nuôi trồng thủy sản tích hợp đa bậc thức ăn (IMTA). Chất thải và thức ăn thừa từ tôm được cá sử dụng, thúc đẩy môi trường trại nuôi tốt. Cách này nâng cao cả tính bền vững và lợi nhuận kinh tế cho người nuôi (Walker 2024).
Thứ ba là nuôi cá rô phi trong ao tự nhiên và ruộng lúa: Hệ thống này tận dụng các loài thực vật thủy sinh và tảo tự nhiên làm nguồn thức ăn chính cho cá rô phi. Phương pháp này giảm thiểu nhu cầu bổ sung chất dinh dưỡng đồng thời tạo khả năng lọc nước tự nhiên (Ngamsnae and Samnao 2024; Ngamsnae 2024).
Thách Thức Đối Với Nuôi Trồng Thủy Sản Dựa Trên Tự Nhiên
Nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên mang đến một phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, phương pháp đầy hứa hẹn này không phải không có thách thức.
Một trở ngại lớn là sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên, có thể dẫn đến biến động lớn về chất lượng nước. Trong mùa khô, dòng chảy nước có thể giảm, dẫn đến giảm trao đổi nước và khả năng tích tụ chất thải. Ngược lại, mưa lớn có thể đưa vào ao nuôi nhiều lượng chất dinh dưỡng và vật chất lơ lửng gây ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sinh vật. Người nuôi phải có hiểu biết sâu rộng về quản lý chất lượng nước để giảm thiểu những rủi ro này. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan, chẳng hạn như nắng nóng và mưa lớn, có thể gây ra mối đe dọa đáng kể đối với nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên. Những biến động này có thể gây ra sự thay đổi đáng kể về nhiệt độ nước, độ mặn và hàm lượng oxy, gây căng thẳng và có khả năng gậy giảm thuỷ sinh vật.
Năng suất không ổn định là một mối quan tâm khác đối với các hệ thống nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên. Sự phụ thuộc nhiều vào các quá trình tự nhiên có thể dẫn đến năng suất không ổn định về cả số lượng và kích thước. Sự biến động này có thể gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì giá cả ổn định. Một yếu tố khác cần xem xét đối với nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên thường yêu cầu diện tích đất lớn hơn so với các hệ thống nuôi trồng thâm canh. Mặc dù đất bỏ hoang có thể được tái sử dụng cho hệ thống này, nhưng việc mua lại diện tích đất lớn cho mục đích này có thể tốn kém và không phải lúc nào cũng khả thi.
Vì vậy, việc lựa chọn địa điểm cẩn thận là rất quan trọng để đảm bảo điều kiện tối ưu cho nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên.
Khuyến Nghị Cho Các Bên Liên Quan
Các bên liên quan quan tâm đến việc áp dụng nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tính bền vững và thị trường, lập kế hoạch và thực hiện có hệ thống là điều cần thiết.
Việc lựa chọn địa điểm sẽ là yếu tố quan trọng. Vì lý do này mà các nhà hoạch định phải ưu tiên các khu vực có đa dạng sinh học cao, chẳng hạn như vùng ven biển hoặc các vùng nước nội địa có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, để đảm bảo tiếp cận các nguồn nước sạch không bị ô nhiễm để giúp duy trì chất lượng nước tối ưu. Ngoài ra, việc thiết kế ao và quản lý ao phải được xem xét cẩn thận. Hệ thống ao mở khuyến khích dòng chảy nước tự nhiên, giúp tăng cường đa dạng sinh học và chu trình dinh dưỡng. Ở những nơi thích hợp, giới thiệu việc cải thiện môi trường sống của thực vật thủy sinh và các cấu trúc để tạo ra môi trường sống đa dạng cho các sinh vật có lợi.
Một chỉ số quan trọng khác là quản lý chất lượng nước. Người nuôi nên sử dụng các phương pháp lọc sinh học, chẳng hạn như tảo và thực vật thủy sinh để giảm nhu cầu sử dụng hóa chất. Việc này có thể đạt được bằng cách áp dụng nuôi nhiều loài trong cùng một ao, theo hệ sinh thái tự nhiên và cải thiện năng suất tổng thể, đồng thời tăng cường khả năng kháng bệnh và chất lượng nước. Cũng nên xây dựng các kế hoạch dự phòng để giải quyết các thách thức tiềm ẩn, chẳng hạn như thời tiết khắc nghiệt và biến động chất lượng nước. Hệ thống giám sát thường xuyên và cảnh báo sớm có thể giúp giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa thiệt hại.
Giới học thuật có thể đóng góp vào nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên bằng cách nghiên cứu để xác định các loài phù hợp và phát triển công nghệ nuôi trồng thủy sản bền vững, cũng như tìm cách khám phá các phương pháp sáng tạo để giảm tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường. Chính phủ và các dịch vụ khuyến nông có thể hỗ trợ người nuôi bằng cách cung cấp đào tạo và xây dựng năng lực. Việc này bao gồm đào tạo toàn diện về quản lý hệ sinh thái, phòng chống dịch bệnh và thực hành bền vững để trao quyền cho người nuôi đưa ra quyết định sáng suốt và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.
Về phần mình, khu vực tư nhân có thể phát triển các công cụ thị trường và chứng nhận bền vững, đồng thời quảng bá lợi ích môi trường và xã hội của các sản phẩm nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên cho các thị trường ngách. Qua đó xác thực các thực hành bền vững và nâng cao khả năng tiếp cận thị trường, do đó góp phần vào việc phát triển một ngành nuôi trồng thủy sản bền vững và có khả năng chống chịu hơn..
Tương Lai Bền Vững Cho Nuôi Trồng Thủy Sản
Nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên mang đến một phương pháp nuôi trồng thủy sản đầy hứa hẹn, ưu tiên tính bền vững môi trường, giảm sự phụ thuộc vào hóa chất và năng lượng, và thúc đẩy đa dạng sinh học. Bằng cách tận dụng sức mạnh của các hệ sinh thái tự nhiên, nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên cung cấp cho động vật thủy sinh chế độ ăn tự nhiên gồm sinh vật phù du, thực vật thủy sinh và các sinh vật thủy sinh nhỏ, giảm đáng kể nhu cầu sử dụng thức ăn thương mại đắt tiền. Phương pháp này không chỉ giảm thiểu tác động môi trường của nuôi trồng thủy sản mà còn nâng cao sức khỏe và phúc lợi của động vật thủy sinh, giảm nguy cơ mắc bệnh liên quan đến sự tích tụ chất thải trong các hệ thống ao kín truyền thống.
Về góc độ kinh tế, nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên mang lại nhiều lợi thế. Phương pháp này sản xuất các sản phẩm nuôi trồng thủy sản không hóa chất, nó có thể yêu cầu giá cao hơn trên thị trường có ý thức về bền vững, bao gồm cả thị trường xuất khẩu ưu tiên các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các dự án như vậy có thể đủ điều kiện để nhận được hỗ trợ tài chính và các cơ hội quảng bá từ các cơ quan chuyên trách về phát triển bền vững.
Tóm lại, việc thực hiện thành công nuôi trồng thủy sản dựa vào tự nhiên đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về sinh thái thủy sinh, phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học. Người nuôi phải thành thạo các lĩnh vực này để giảm thiểu tác động môi trường và tối đa hóa lợi ích của hoạt động của họ.
Cuối cùng, nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên nổi lên như một phương pháp nuôi trồng thủy sản khả thi có thể tăng lợi nhuận, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại và bảo tồn sự cân bằng tinh tế của các hệ sinh thái tự nhiên. Bằng cách áp dụng nuôi trồng thủy sản dựa trên tự nhiên và các thực hành thân thiện với môi trường, ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản có thể góp phần vào một tương lai bền vững hơn.
