Bởi Dr. Nguyễn Văn Bảo

Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ mở ra nhiều cơ hội, góp phần bảo đảm an ninh lương thực, tăng thu nhập hộ gia đình và thúc đẩy phát triển môi trường bền vững (Subasinghe 2009; Arthur 2022). Tuy nhiên, sự tham gia không đồng đều giữa phụ nữ và nam giới đang hạn chế tiềm năng nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản, phụ nữ thường bị “vô hình” trong công tác quy hoạch, thiếu đại diện trong các trường hợp ra quyết định và gặp bất lợi trong việc tiếp cận nguồn lực (Gopal 2020). Trong bối cảnh thúc đẩy các hệ thống nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường, việc lồng ghép yếu tố giới không chỉ là vấn đề công bằng mà còn là vấn đề hiệu quả và bền vững (Kruijssen 2018). Bài viết sẽ phân tích các khía cạnh giới trong nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ, chỉ ra những rào cản chính đối với sự tham gia của phụ nữ, đồng thời xác định những cơ hội nhằm hướng ngành này trở thành một sinh kế bao trùm hơn và thân thiện với môi trường.
Vai trò và đóng góp theo giới trong nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ
Mặc dù cả phụ nữ và nam giới đều đóng góp đáng kể cho các hoạt động nuôi trồng thủy sản nhưng vai trò của họ lại khác biệt do chịu ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội và ràng buộc kinh tế. Nam giới thường đảm nhận các công việc nặng nhọc như xây dựng ao, thu hoạch và vận chuyển ra thị trường, trong khi phụ nữ chủ yếu tham gia vào khâu chế biến sau thu hoạch, quản lý ao ở cấp hộ và tiêu thụ sản phẩm (Gopal 2020; St. Louis 2022). Cụ thể, phụ nữ thường đảm nhận các nhiệm vụ như thu hoạch thủy sản, chuẩn bị thức ăn cũng như ghi chép chi tiết về đầu vào, đầu ra và các giao dịch tài chính. Những đóng góp này, dù mang tính thiết yếu cho hoạt động thường ngày và hiệu quả kinh tế của nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ, lại thường bị đánh giá thấp hoặc bỏ qua trong các nghiên cứu và khung chính sách (Gopal 2020).
Các nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ đặc biệt tham gia tích cực trong các mô hình nuôi trồng thủy sản quy mô hộ gia đình, vốn dễ kết hợp với công việc nội trợ và đòi hỏi ít chi phí tài chính (Kusakabe 2003; Chambon 2024). Dù năng suất thường thấp hơn so với sản xuất công nghiệp, các hệ thống nuôi thủy sản quy mô nhỏ vẫn là nguồn cung cấp dinh dưỡng và thu nhập quan trọng cho các hộ nông thôn, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Trong những hệ thống này, phụ nữ thường đảm nhận các vai trò then chốt nhưng ít được ghi nhận, nhất là ở giai đoạn sau thu hoạch, khi họ trực tiếp tham gia chế biến cá nhỏ thành các sản phẩm giá trị gia tăng thông qua phơi khô, hun khói, lên men hoặc bảo quản. Những hoạt động này không chỉ góp phần đảm bảo an ninh lương thực nhờ tăng cường sự sẵn có và đa dạng của thực phẩm giàu dinh dưỡng, mà còn tạo thêm thu nhập thông qua việc tham gia các thị trường địa phương và phi chính thức.
Rào cản đối với sự tham gia và trao quyền cho phụ nữ
Nhiều rào cản mang tính cấu trúc và văn hóa – xã hội cản trở sự tham gia không đồng đều của phụ nữ trong nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ. Một trong những hạn chế lớn nhất là việc phụ nữ bị hạn chế tiếp cận đất đai và nguồn nước. Quyền sở hữu đất thường do nam giới nắm giữ, trong khi phụ nữ lại đối mặt với những rào cản pháp lý và tập quán khi muốn kiểm soát ao nuôi hoặc các nguồn nước (Kawarazuka 2010). Ngoài ra, phụ nữ cũng ít được tham gia vào các dịch vụ khuyến nông và các chương trình đào tạo – vốn thường được thiết kế mà không tính đến hạn chế về thời gian, trình độ học vấn hay khả năng di chuyển của họ.
Các chuẩn mực giới truyền thống tiếp tục làm suy giảm sự tham gia của phụ nữ trong các quá trình ra quyết định, cả ở cấp hộ gia đình lẫn cộng đồng. Trách nhiệm chăm sóc con cái, người cao tuổi và các công việc gia đình khiến phụ nữ bị hạn chế về thời gian và quyền tự chủ. Ngay cả khi tham gia vào hoạt động nuôi trồng thủy sản, phụ nữ vẫn thường không có quyền kiểm soát thu nhập hay tài sản tạo ra từ lao động của mình. Phụ nữ di cư, các nhóm bản địa và những cộng đồng yếu thế khác phải chịu nhiều bất lợi chồng chéo do tình trạng pháp lý, nguồn gốc dân tộc hoặc vị thế kinh tế – xã hội.
Khoảng trống trong chính sách và thiếu sót về thể chế
Các chính sách thủy sản và rộng hơn là các chiến lược phát triển quốc gia thường không có cách tiếp cận rõ ràng và có hệ thống về vấn đề giới. Mặc dù một số văn bản chính sách hoặc kế hoạch hành động có đề cập đến vai trò của phụ nữ trong nuôi trồng thủy sản, nhưng những sự đề cập này thường chỉ mang tính hình thức hoặc tượng trưng, thiếu mục tiêu cụ thể, chỉ số đo lường rõ ràng, cũng như cơ chế triển khai và giám sát trách nhiệm (Gonzalez Parrao 2021). Việc lồng ghép nửa vời này phản ánh những thiếu sót về mặt thể chế và định kiến chuẩn mực, vốn chưa coi giới là một khía cạnh cốt lõi của tính bền vững và hiệu quả của ngành nuôi trồng thủy sản.
Một vấn đề đi kèm là tình trạng thiếu dữ liệu phân tách theo giới về lao động và sự tham gia trong nuôi trồng thủy sản. Các hệ thống thu thập dữ liệu hiện nay thường ưu tiên các chỉ số định lượng như sản lượng, năng suất hay doanh thu, trong khi bỏ qua những khía cạnh định tính nhưng không kém phần quan trọng, như quyền ra quyết định trong hộ gia đình, phân bổ gánh nặng lao động, khả năng tiếp cận và kiểm soát nguồn lực cũng như thu nhập, và mức độ chủ động của phụ nữ trong chuỗi giá trị. Khoảng trống dữ liệu này làm hạn chế nghiêm trọng khả năng của các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức phát triển và giới nghiên cứu trong việc thiết kế những can thiệp công bằng, phù hợp với bối cảnh và dựa trên bằng chứng.
Khi thiếu bằng chứng liên quan đến giới, những thách thức và đóng góp riêng biệt của phụ nữ vẫn chưa được phản ánh đầy đủ trong các diễn ngôn chính sách cũng như trong thực tiễn triển khai các chương trình, từ đó vô hình trung củng cố các mô thức loại trừ và làm suy giảm tiềm năng phát triển nuôi trồng thủy sản bao trùm.
Hướng tới nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường và hòa nhập giới
Để thúc đẩy nuôi trồng thủy sản bền vững, cần áp dụng các cách tiếp cận mang tính chuyển đổi giới, đồng thời giải quyết cả khía cạnh sinh thái và xã hội. Phụ nữ thường ưu tiên an ninh lương thực của hộ gia đình, bảo tồn tài nguyên và đa dạng hóa sinh kế – những nguyên tắc phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững. Việc lồng ghép yếu tố giới trong nuôi trồng thủy sản vì vậy có thể tăng cường hiệu quả môi trường thông qua việc ghi nhận và hỗ trợ kiến thức, lao động và ưu tiên của phụ nữ. Để đạt được nuôi trồng thủy sản vừa bao trùm giới vừa bền vững về môi trường, cần thực hiện một số chiến lược sau.
Thiết kế công nghệ phù hợp với phụ nữ: Công nghệ cần tiết kiệm sức lao động, có chi phí hợp lý và phù hợp với điều kiện của phụ nữ. Ví dụ, hệ thống ao nhỏ sau vườn, mô hình thủy canh kết hợp và các phương án tối ưu hóa lượng thức ăn để tiết kiệm chi phí và tài nguyên đầu vào có thể giúp phụ nữ tham gia mà không ảnh hưởng đến các công việc khác trong gia đình.
Tăng cường nguồn lực cho phụ nữ: Bao gồm đảm bảo quyền sử dụng đất, tiếp cận dịch vụ tài chính và kết nối thị trường. Việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu, cho vay theo nhóm và hỗ trợ vận chuyển có thể nâng cao tính độc lập và năng lực của phụ nữ.
Lồng ghép giới vào khung chính sách thủy sản: Không chỉ dừng lại ở sự công nhận hình thức, mà cần có trách nhiệm thể chế. Điều này bao gồm quy định tỷ lệ giới, theo dõi các chỉ số giới cụ thể và thiết lập cơ chế khiếu nại – đánh giá.
Đầu tư vào hệ thống dữ liệu phân tách theo giới: Nhằm nâng cao hiệu quả lập kế hoạch, giám sát và đánh giá. Dữ liệu cần phản ánh không chỉ vai trò và mức độ tham gia, mà còn cả lợi ích, rủi ro và kết quả.
Thúc đẩy thay đổi ở cấp cộng đồng: Hỗ trợ các nhóm phụ nữ, hợp tác xã và vai trò lãnh đạo. Đồng thời, khuyến khích nam giới trở thành đồng minh và thách thức các chuẩn mực hạn chế cũng là yếu tố quan trọng.
Kết luận
Việc áp dụng cách tiếp cận hòa nhập giới trong nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ không chỉ là một vấn đề công bằng xã hội, mà còn là chiến lược quan trọng để thúc đẩy tính bền vững và khả năng chống chịu của ngành. Ghi nhận và coi trọng vai trò đa dạng của cả phụ nữ và nam giới trong toàn bộ chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của ngành như một sinh kế vừa thúc đẩy bảo vệ môi trường, vừa đảm bảo an ninh lương thực – dinh dưỡng, đồng thời góp phần xóa đói giảm nghèo.
