Giải pháp thuận thiên và bình đẳng giới trong nuôi trồng thủy sản

Bởi Dr. Nguyễn Văn Bảo

Image by Pham Hung from iStock.

Các giải pháp thuận thiên (NbS – Nature-based Solutions) thường được coi là những cách tiếp cận dựa trên bằng chứng, có khả năng nhân rộng và tiết kiệm chi phí, nhằm ứng phó với hai khủng hoảng toàn cầu là biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học (Seddon 2021; Sowińska-Świerkosz 2022). Tại các khu vực ven biển và đồng bằng, nơi nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong sinh kế địa phương, các giải pháp thuận thiên ngày càng được áp dụng nhằm phục hồi rừng ngập mặn, tận dụng chu trình thủy văn, và thúc đẩy nuôi tôm cá bền vững. Nhiều tổ chức quốc tế, chính phủ và cơ quan phát triển coi các giải pháp thuận thiên là những can thiệp mang lại nhiều lợi ích đa chiều, từ hấp thụ các-bon và bảo tồn đa dạng sinh học đến mở ra các cơ hội kinh tế (Seddon 2021; Key 2022).

Tuy nhiên, nhiều nhà phê bình cảnh báo rằng các giải pháp thuận thiên đang có nguy cơ trở nên quá thiên về kỹ thuật và tách rời yếu tố chính trị, khi chỉ tập trung vào các kết quả có thể đo lường như lượng các-bon được hấp thụ, số cây được trồng, hay diện tích đất được phục hồi (Osaka 2021; Diep 2023). Mặc dù những chỉ số này đáp ứng được yêu cầu trong các chương trình chính sách, chúng thường không phản ánh thực tế đời sống của các cộng đồng, những người phụ thuộc trực tiếp vào hệ sinh thái để mưu sinh, chẳng hạn như những người nuôi trồng thủy sản và ngư dân ven biển, những người trực tiếp chịu tác động từ các biến động môi trường và áp lực tài nguyên. Quan trọng hơn, cách tiếp cận này bỏ qua tri thức bản địa và kinh nghiệm thực tiễn của phụ nữ và nam giới, những người gắn bó với đất đai và nguồn nước.

Bài viết này lập luận rằng Bình đẳng giới và Hòa nhập xã hội (GESI) cần được lồng ghép xuyên suốt trong tư duy và cách tiếp cận về các giải pháp thuận thiên. Việc công nhận những đóng góp của phụ nữ và nam giới không phải là một lựa chọn bổ sung, mà là điều kiện thiết yếu; nếu thiếu yếu tố này, các giải pháp thuận thiên sẽ trở thành những cam kết mang tính hình thức.

Khi tri thức trở nên vô hình

Trong các cộng đồng nông thôn trên khắp thế giới, phụ nữ từ lâu đã thực hành những hình thức thích ứng sinh thái và tự cung tự cấp riêng của họ, đặc biệt thông qua các hệ thống nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ và quản lý nguồn nước gắn liền với đời sống hộ gia đình và cộng đồng (Burkett 2022).

Tại Việt Nam, chẳng hạn, phụ nữ thường theo dõi chất lượng nước bằng các dấu hiệu cảm quan, quản lý việc cho ăn, và đảm nhận các công việc sau thu hoạch như làm sạch, phơi cá hoặc tôm. Nhiều phụ nữ cũng tham gia vào hoạt động phục hồi rừng ngập mặn và thu gom động vật có vỏ trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản kết hợp rừng ngập mặn. Những hoạt động này không chỉ là công việc thường nhật mà còn thể hiện các chu trình chăm sóc, truyền dạy giữa các thế hệ, và sự hiểu biết sâu sắc về đất và nước. Nam giới cũng nắm giữ những kiến thức sinh thái thiết yếu, chẳng hạn như hiểu biết về dòng chảy nước, động thái rừng, hoặc các phương pháp bảo vệ đất truyền thống (Scarlett 2021; Wang 2025). Những hiểu biết như vậy về nhịp điệu thủy văn và dòng chảy trầm tích đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi tôm – rừng ngập mặn và lúa – cá, nơi mà sự cân bằng sinh thái quyết định cả năng suất lẫn tính bền vững. Những hành động tưởng chừng quen thuộc ấy thực ra chứa đựng sự sáng tạo, khả năng thích ứng và tinh thần chăm sóc, góp phần duy trì sự hài hòa giữa con người và môi trường. Chúng đồng thời là những hình thức phản kháng tinh tế, khi các cộng đồng tự điều chỉnh và thích nghi với những can thiệp từ bên ngoài để phù hợp với bối cảnh địa phương, qua đó duy trì tính tự chủ và bảo tồn tri thức bản địa.

Tuy nhiên, mặc dù tồn tại sự đa dạng phong phú về tri thức, các giải pháp thuận thiên thường không công nhận phụ nữ và nam giới như những chủ thể nắm giữ tri thức tích cực. Thay vào đó, chúng duy trì các định kiến giới: phụ nữ bị xem như những người thụ động “cần được đào tạo”, trong khi nam giới mặc nhiên được coi là những người chủ động ra quyết định. Trong thực tế, phụ nữ đôi khi chỉ được mời tham dự các hội thảo hoặc xuất hiện mang tính hình thức trong các báo cáo, còn nam giới chỉ được tham vấn khi liên quan đến vai trò lãnh đạo. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến trong các chương trình giải pháp thuận thiên về nuôi trồng thủy sản, nơi các công việc thường nhật của phụ nữ như theo dõi điều kiện ao nuôi, quản lý thức ăn, hay chế biến cá và tôm bị xem như “hoạt động hỗ trợ” thay vì là chuyên môn kỹ thuật, trong khi công việc của nam giới chỉ được ghi nhận khi gắn với các quyết định quản lý hoặc cơ sở hạ tầng. Ở cả hai trường hợp, tri thức thực tiễn gắn liền với đời sống hằng ngày của các cộng đồng nông thôn đều bị xem nhẹ và gạt ra bên lề.

Mô hình hành vi này phản ánh điều mà các học giả gọi là “xã hội học của sự vắng mặt”, tức là những động lực xã hội có xu hướng bỏ qua hoặc loại trừ một cách có hệ thống tri thức và trải nghiệm sống của các cộng đồng yếu thế (Cooper 2023; Tallent 2024). Khi các dự án liên quan đến giải pháp thuận thiên dựa trên những mô hình kỹ thuật chuẩn hóa, ưu tiên các kết quả có thể đo lường hoặc định hướng thị trường, các thực hành gắn liền với sự chăm sóc, kinh nghiệm sống và khả năng chống chịu của cộng đồng lại bị xem nhẹ, bị coi là “truyền thống” hoặc chỉ mang tính “bổ trợ”. Sự vô hình này không chỉ là vấn đề về công bằng, mà còn trực tiếp làm suy giảm hiệu quả của chính các giải pháp thuận thiên. Những sáng kiến bỏ qua thực tế đời sống và các thực hành thích ứng của cả phụ nữ và nam giới sẽ khó có khả năng duy trì bền vững, thậm chí có nguy cơ làm suy yếu các hệ sinh thái và mạng lưới xã hội mà chúng hướng tới củng cố.

Vì sao GESI cần được đặt làm trung tâm của giải pháp thuận thiên

Nếu các giải pháp thuận thiên phớt lờ tiếng nói của cộng đồng địa phương, chúng có nguy cơ lặp lại những hạn chế cố hữu của các sáng kiến phát triển trước đây, vốn thường áp đặt các mô hình từ bên ngoài mà không thực sự thấu hiểu hay tôn trọng những thực tế sống động của địa phương. Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, điều này thường đồng nghĩa với việc áp dụng các mô hình chuẩn hóa theo hướng “thông minh với khí hậu” hoặc hướng tới xuất khẩu, nhưng lại bỏ qua những thực hành mang tính giới tại địa phương trong quản lý ao nuôi, phục hồi rừng ngập mặn hay hệ thống lúa – cá. Những cách tiếp cận như vậy thường chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn, đồng thời làm suy yếu khả năng chống chịu, sự công bằng và niềm tin lâu dài. Để tránh tái diễn những khuôn mẫu sai lầm này, GESI cần được xem là nguyên tắc định hướng cốt lõi, được lồng ghép xuyên suốt mọi giai đoạn của các giải pháp thuận thiên, chứ không phải là một yếu tố bổ sung hoặc mang tính thứ yếu. Việc đặt GESI ở vị trí trung tâm trong thực hành giải pháp thuận thiên đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản trong cả tư duy lẫn phương pháp luận.

Trước hết, sự tham gia của cộng đồng phải vượt ra ngoài tính hình thức. Phụ nữ, nam giới và các nhóm xã hội đa dạng không nên được huy động chỉ để đáp ứng yêu cầu báo cáo hoặc tạo ấn tượng về tính bao trùm. Thay vào đó, sự tham gia của họ cần mang tính thực chất và có ý nghĩa, đảm bảo rằng họ được góp phần định hình quyết định, chia sẻ tri thức và có quyền chủ động đối với các sáng kiến ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chính họ.

Thứ hai, tri thức địa phương cần được công nhận như nền tảng của giải pháp thuận thiên, chứ không phải yếu tố phụ trợ. Những thực hành thường nhật, chẳng hạn như gieo trồng và bảo tồn các loài cây bản địa phục vụ nuôi trồng thủy sản, theo dõi chu kỳ nước theo mùa, hay duy trì các hệ thống thủy lợi truyền thống, phản ánh những tri thức tích lũy quý giá, thiết yếu cho tính bền vững của hệ sinh thái. Việc công nhận và tích hợp những thực hành này không chỉ thể hiện sự tôn trọng văn hóa, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo đảm hiệu quả và khả năng chống chịu lâu dài của các giải pháp thuận thiên.

Cuối cùng, các tiêu chí đánh giá thành công cần được tái định nghĩa. Từ trước đến nay, nhiều dự án vẫn được đánh giá chủ yếu dựa trên các chỉ số định hướng thị trường, như tăng trưởng GDP, khối lượng xuất khẩu cá tôm hay tỷ suất lợi nhuận đầu tư. Mặc dù những thước đo này có giá trị nhất định, chúng chỉ phản ánh một phần hạn hẹp của bức tranh tổng thể. Một cách tiếp cận đánh giá toàn diện hơn cần đặt ra câu hỏi: liệu các sáng kiến về giải pháp thuận thiên có nâng cao phẩm giá con người, củng cố hệ thống lương thực địa phương, trao quyền cho các nhóm yếu thế và thúc đẩy mối quan hệ tương hỗ giữa cộng đồng với môi trường sống hay không? Chỉ khi đó, giải pháp thuận thiên mới có thể vượt ra khỏi khuôn khổ của những can thiệp áp đặt từ bên ngoài, để trở thành các con đường phát triển do chính cộng đồng kiến tạo, hướng tới một tương lai công bằng và bền vững.

GESI: Lợi ích và Thách thức

Việc lồng ghép tri thức và kinh nghiệm của cả phụ nữ và nam giới vào các giải pháp thuận thiên mang lại những lợi ích vượt xa phạm trù của công bằng hay bình đẳng giới; điều này trực tiếp nâng cao hiệu quả, tính chính danh và khả năng chống chịu lâu dài của các giải pháp.

Từ góc độ môi trường, các thực hành do cộng đồng dẫn dắt như trong nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ thường hài hòa với các chu kỳ tự nhiên và nhấn mạnh tinh thần gìn giữ hơn là khai thác, góp phần duy trì các hệ sinh thái lành mạnh và cân bằng hơn. Từ góc độ kinh tế, những cách tiếp cận thích ứng và linh hoạt này có thể giảm chi phí sinh kế của hộ gia đình, hạn chế sự phụ thuộc vào các nguồn đầu vào bên ngoài, và tăng cường khả năng chống chịu trong bối cảnh khủng hoảng. Từ góc độ xã hội, việc công nhận và trân trọng những đóng góp đa dạng giới giúp nuôi dưỡng sự tôn trọng và tự tin, thúc đẩy vai trò lãnh đạo ở cấp địa phương, và tạo điều kiện cho việc truyền trao tri thức giữa các thế hệ. Từ góc độ quản trị, những dự án thực sự lắng nghe và huy động đa dạng tiếng nói của cộng đồng thường được nhìn nhận là chính đáng và đáng tin cậy hơn, nhờ đó dễ dàng nhận được sự tin tưởng và ủng hộ lâu dài của người dân.

Tuy nhiên, mặc dù mang lại nhiều lợi ích rõ ràng, việc lồng ghép GESI vào trọng tâm của các giải pháp thuận thiên vẫn là một thách thức đáng kể. Những bất bình đẳng quyền lực kéo dài thường hạn chế khả năng tham gia của phụ nữ trong quá trình ra quyết định, trong khi nam giới cũng bị ràng buộc bởi các chuẩn mực giới cứng nhắc, vốn đóng khung họ trong vai trò “chủ hộ” và che khuất tri thức sinh thái cũng như những đóng góp của họ trong công tác chăm sóc và quản lý tài nguyên.

Các quy trình thể chế cũng góp phần duy trì sự loại trừ này: chính phủ và các tổ chức thường dựa vào các mô hình kỹ thuật chuẩn hóa, dễ truyền đạt và nhân rộng, nhưng thiếu khả năng phản ứng linh hoạt với nhu cầu và bối cảnh địa phương. Mô hình này thể hiện rõ trong các hệ thống sinh kế như lúa – cá hay tôm – rừng ngập mặn, nơi mà các can thiệp theo hướng giải pháp thuận thiên thường nhấn mạnh thiết kế kỹ thuật hoặc mục tiêu sản xuất, trong khi bỏ qua tri thức thực tiễn của những người nông dân quy mô nhỏ – đặc biệt là phụ nữ – những người hiểu sâu sắc về thủy văn, thủy triều và chu kỳ tự nhiên của đất thông qua kinh nghiệm sống. Hơn nữa, các phạm trù “phụ nữ” và “nam giới” không bao giờ là đồng nhất; những khác biệt về tuổi tác, giai cấp, dân tộc và các đặc điểm giao thoa khác đều định hình việc tri thức của ai được coi trọng và tiếng nói của ai bị gạt ra bên lề.

Những thực tế này cho thấy rằng chỉ cam kết “bao gồm phụ nữ và nam giới” là chưa đủ. Một sự chuyển đổi thực sự đòi hỏi khả năng lắng nghe sâu sắc, xây dựng không gian hỗ trợ và bao trùm, đồng thời dũng cảm đối diện và tháo gỡ những cấu trúc quyền lực đã ăn sâu trong xã hội.

Ai nên làm gì

Việc xây dựng các giải pháp thuận thiên trong ngành nuôi trồng thủy sản mang tính bao trùm và hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp hành động của nhiều bên liên quan. Chính phủ cần thiết kế các chính sách công nhận những đóng góp sinh thái của cả phụ nữ và nam giới, bảo đảm nguồn tài chính ổn định cho các sáng kiến do cộng đồng dẫn dắt, và tránh áp đặt các mô hình thống nhất từ trên xuống. Giới nghiên cứu và học thuật cần hợp tác thực chất với cộng đồng, đồng kiến tạo tri thức thay vì tập trung chủ yếu vào khoa học hàn lâm. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các cơ quan phát triển nên tăng cường các mạng lưới lồng ghép giới, hỗ trợ học tập đồng đẳng, và đảm bảo phụ nữ và nam giới cùng tham gia xác định ưu tiên cũng như ra quyết định trong các dự án. Khu vực tư nhân, thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận, cần đầu tư vào các mô hình nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng và thúc đẩy tinh thần quản lý, gìn giữ tài nguyên thiên nhiên. Cuối cùng, các cộng đồng địa phương chính là trung tâm của tiến trình này. Thông qua việc duy trì, chia sẻ và bảo vệ các hệ thống tri thức bản địa, họ thể hiện tính tự chủ, năng lực thích ứng và khả năng chống chịu, qua đó đảm bảo rằng giải pháp thuận thiên luôn gắn liền với thực tế đời sống và nhu cầu của con người.

Kết quả mà giải pháp thuận thiên toàn diện và công bằng hướng tới

Các giải pháp thuận thiên hiện đang được quảng bá như những chiến lược sáng tạo nhằm ứng phó với khủng hoảng khí hậu toàn cầu. Tuy nhiên, nếu thiếu cam kết thực chất đối với GESI, các giải pháp này dễ trở thành những can thiệp mang tính kỹ thuật, tuy thuyết phục trên báo cáo nhưng lại thất bại trong việc phục vụ đúng đối tượng cộng đồng mà chúng hướng tới. Ngược lại, những thực hành thường nhật của phụ nữ và nam giới, như tận dụng vật liệu địa phương để duy trì nuôi trồng thủy sản hay dựa vào tri thức về chu kỳ nước theo mùa để quản lý rủi ro, cho thấy rằng tính bền vững đã vốn hiện hữu trong đời sống cộng đồng. Những thực hành này không hề lỗi thời hay thứ yếu; chúng hàm chứa tri thức, tinh thần chăm sóc, và thể hiện những hình thức phản kháng âm thầm, thách thức giả định rằng chỉ có khoa học hay thị trường mới định nghĩa được một giải pháp “hiệu quả”.

Để các giải pháp dựa thuận thiên phát huy hết tiềm năng trong các cộng đồng nuôi trồng thủy sản, phụ nữ không thể chỉ được xem là những người thụ hưởng thụ động, và nam giới cũng không nên bị giới hạn trong vai trò những người ra quyết định một chiều. Cả hai giới cần được công nhận là những chủ thể tích cực và là người nắm giữ tri thức, với những góc nhìn bổ trợ cho nhau, yếu tố thiết yếu để xây dựng khả năng chống chịu và phát triển bền vững. Việc đề cao sự đa dạng trong tri thức, vượt ra ngoài các mô hình phát triển dựa trên tăng trưởng và đặt các nguyên tắc đủ dùng, chăm sóc và tôn trọng phẩm giá con người lên hàng đầu có thể thúc đẩy sự chuyển hóa thực sự trong các giải pháp thuận thiên. Khi đó, giải pháp thuận thiên sẽ không chỉ là những can thiệp sinh thái trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản, mà sẽ trở thành các con đường phục hồi hệ sinh thái song song với thúc đẩy công bằng xã hội và củng cố phúc lợi cộng đồng.